Lĩnh vực ứng dụng của sản phẩm:
- Sản xuất
- Gia công kim loại
- Giáo dục
Tham số kỹ thuật/ Tính năng sản phẩm:
- Chiều cao chống tâm: 330 mm
- Đường kính tiện qua băng: 660 mm
- Đường kính tiện qua bàn xe dao: 420 mm
- Độ rộng băng máy: 560 mm
- Khoảng chống tâm: 1410; 1910; 2910; 3910; 4910; 5910 mm
- Côn trục chính DIN 55027: No.11
- Đường kính vòng bi trước : 140 mm
- Đường kính trục chính: 103 mm
- Độ côn trục chính: 120
- I – Dải tốc độ: 9 – 55 vòng/phút
- II – Dải tốc độ: 37 – 220 vòng/phút
- III – Dải tốc độ: 220 – 1320 vòng/phút
- Số cấp tốc độ: 3
- Bước tiến dọc (trục Z): 8 m/phút (max)
- Bước tiến ngang (trụ X): 8 m/phút (max)
- Bước tiến nhanh trục Z/X : 8 m/min (max)
- Hành trình ngang tối đa: 430 mm
- Trục vít me
– Trục Z: 50 x 10 mm
– Trục X: 32 x 5 mm - Ụ động
– Đường kính ụ động: 105 mm
– Côn ụ động: Morse6
– Hành trình ụ động: 225 mm - Công suất động cơ chính: 15kW (AT160M4)
- Công suất động cơ trục Z: 18 N.m (3,77kW) (1FK7100)
- Công suất động cơ trục X: 11 N.m (2,29kW) (1FK7063)
- Momen xoắn lớn nhất: 2000 Nm
- Hệ điều khiển CNC: Siemens
- Trọng lượng máy: 5700 kg
Mọi thông tin chi tiết Quý khách vui lòng liên hệ:
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Speed-X Việt Nam
Địa chỉ: Tầng 5 tòa nhà An Phú, số 24 đường Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Điện thoại: 0243.8585.111; Email: sales@speed-x.vn; Website: www.SPEED-X.vn